--

dental implant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental implant

+ Noun

  • răng câý thay thế răng tự nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental implant"
  • Những từ có chứa "dental implant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nha sĩ sâu răng cấy
Lượt xem: 486